|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỏn hỏn
adj
Squatting (sitting position) ngồi chỏn hỏn trên ghế to be squatting on a chair
 | [chỏn hỏn] | |  | shrink into a corner | |  | squatting (sitting position) | |  | ngồi chỏn hỏn trên ghế | | to be squatting on a chair |
|
|
|
|